Các thuật ngữ tiếng Anh dành cho Housekeeping  (phần 1)

Các loại phòng

Standard: Đây là loại phòng ở mức cơ bản và có mức giá thấp nhất.
Superior: Phòng loại này tốt hơn loại Standard một chút. Giường có thể là loại King-size
Deluxe: Phòng Deluxe thường nằm ở vị trí đẹp nhất khách sạn với tầm nhìn được đầu tư. Trang thiết bị và nội thất trong phòng chất lượng cao.
Suite: Đây là loại phòng có giá đắt nhất, có phòng ngủ và một phòng tiếp khách riêng. Trang thiết bị và nội thất trong phòng tương đương phòng deluxe.
Connecting room: 2 phòng được nối với nhau bằng một cửa chung.
Adjoining room: 2 phòng ở vị trí liễn sát nhau, chung một bức tường
Twin room: phòng có 2 giường đơn hoăc đôi.
Tripple room: phòng có 3 giường đơn

Các thuật ngữ tiếng Anh dành cho Housekeeping  (phần 1)

Trang thiết bị và đồ dùng trong phòng

Bedroom: Phòng ngủ
Air conditioner /kən’diʃnə/ Máy điều hòa không khí
Bed: Giường ngủ
Bed cover (bed spread /spred/): Tấm phủ giườngBed head board: Bảng tựa đầu tường
Bed runner: Tấm phủ trang trí giường
Bed side lamp: Đèn ngủ cạnh giường
Bed side stand: Tủ đầu giường
Blanket /’blæɳkit/ Chăn mỏng
Cable TV: Truyền hình cáp
Ceilling /si:l/ lamp: Đèn trần
Coffee table: Bàn uống cà phê
Desk /desk/ Bàn làm việc
Door /dɔ:/ Cửa
Duvet /’dju:vei/ Chăn bông
Duvet cover: Bọc chăn
Electric control panel: Bảng điều khiển điện
Hanger: Mắc áo
Hanger with clips: Mắc áo có kẹp
Hanger without clips: Mắc áo không có kẹp
Lamp shade /ʃeid/ Chao đèn
Mattress: Nệm
Mattress /’mætris/ protector: Tấm bảo vệ nệm
Mini bar: Tủ lạnh nhỏ trong phòng khách
Peep /pi:p/ hole /’houl/ Lỗ quan sát trên cửa
Picture lamp /læmp/ Đèn tranh
Shower curtain /’kə:tn/ Màn che bồn tắm
Sink /siɳk/ Bồn rửa mặt
Soap disk (soap /soup/ holder): Dĩa đựng xà bông
Tap /tæp/ Vòi nước
Toilet bowl: Bồn toilet
Toothbrush /’tu:θbrʌʃ/ kit: Bộ bàn chải, kem đánh răng

Pillow: Gối
Pillow /’pilou/ case /keis/ Bao gối

Safe /seif/ box: Két an toàn
Satellite TV: Truyền hình vệ tinh
Sheet /ʃi:t/ Ga trải giường
Skirting /skə:t/ board: Nẹp chân tường
Slippers /’slipə/ Dép đi trong phòng
Sofa /’soufə/ Ghế sofa
Wardrobe /’wɔ:droub/ Tủ quần áo
Yukata / kimono: Áo ngủ
Bathroom: Phòng tắm
Basin ['beisn] Khu vực bồn rửa mặt
Bath gel [dzel]/ bath foam /foum/ Dầu tắm
Bath mat /mæt/ Khăn chùi chân
Bath towel /’tauəl/ Khăn tắm
Bath tub /tʌb/ Bồn tắm
Bath robe /roub/ Áo choàng tắm
Body lotion ['lәuʃәn] Kem dưỡng thể
Cloth line /lain/ Dây phơi khăn
Comb /koum/ Lược
Cotton bud /bʌd/ Tăm bông váy tai

Counter: Bàn đá nơi đặt đồ cung cấp
Emery /’eməri/ board: Dũa móng
Face towel: Khăn mặt
Hand towel: Khăn tay
Mirror /’mirə/ Gương
Razor /’reizə/ kit: Bộ dao cạo râu
Sanitary /’sænitəri/ bag: Túi vệ sinh
Sawing kit: Bô kim chỉ
Shampoo /ʃæm’pu:/ Dầu gội đầu
Shampoo and conditioner: Dầu gội và xả. Shower: Vòi tắm hoa sen
Shower cap /kæp/ Mũ tắm
Shower cubicle /’kju:bikl/ Buồng tắm đứng
Towel rack /ræk/ Giá để khăn
Ventilator /’ventileitə/ Quạt thông gió

 

 

Hoteljob.vn

Tags:
Các thuật ngữ tiếng Anh dành cho Housekeeping  (phần 1)
4.1 (061 đánh giá)
KIẾM TIẾN VỚI HOTELJOB.VN