Những từ vựng tiếng Anh thường dùng ở sân bay

Bạn có biết những từ vựng tiếng Anh nào thường được sử dụng ở sân bay? Và nó được sử dụng trong hoàn cảnh nào? Hãy cùng Hoteljob.vn điểm danh danh sách những từ vựng thường dùng ở sân bay nhé.

Những từ vựng tiếng Anh thường dùng ở sân bay

Airlines - Hãng hàng không

- I need to book a flight to Korea next week. Which airline do you suggest I fly with? (Tôi cần đặt vé đến Hàn Quốc vào tuần tới. Theo bạn tôi nên chọn hãng hàng không nào?)

- The cheapest airline that flies to Korea is Vietjet Air. (Hãng hàng không rẻ nhất bay đến Hàn Quốc là Vietjet Air)

Return ticket - vé khứ hồi

One – way - vé một chiều

- I’d like to book a return ticket/ one - away to Korea, please. (Tôi muốn đặt một vé khứ hồi/ một chiều đến Hàn Quốc)

First class - Khoang hạng nhất

Vị trí đắt nhất trên máy bay, nơi có chỗ ngồi rộng và dịch vụ tốt nhất.

Business class - Hạng thương gia

Khu vực ghế ngồi phía trên của tàu bay, có giá vé đắt hơn hạng thông thường.

Economy class - Hạng phổ thông

Loại ghế hạng thường trên máy bay, có giá thấp nhất.

- I’d like to book an economy class ticket to Korea next Sunday. (Tôi muốn đặt vé hạng phổ thông đến Hàn Quốc vào Chủ Nhật tới).

Những từ vựng tiếng Anh thường dùng ở sân bay

Gate - Cổng

Cổng là khu vực sảnh đi, cổng khác nhau sẽ dẫn đến các chuyến bay khác nhau.

- Can you tell me where flight AZ435 to Korea departs from, please? (Bạn có thể cho tôi biết chuyến bay AZ435 đi Hàn Quốc khởi hành từ đâu không?)

- Yes, it leaves from gate A25 (Được, nó đi từ cổng A25)

Check in -  Làm thủ tục lên máy bay

- How many passengers are checking in with you? (Có bao nhiêu hành khách làm thủ tục cùng bạn?

- We have 5 people in our party. (Chúng tôi có 5 người).

Boarding pass - Thẻ lên tàu

Thẻ này sẽ được phát khi hành khách làm thủ tục check in xong. Trên thẻ có ghi số ghế hành khách, giờ máy bay cất cánh, số hiệu chuyến bay.

- Madam, this is your boarding pass. You will be boarding at gate 25 at 3.15. (Thưa bà, đây là thẻ lên tàu. Bà sẽ lên máy bay lúc 3h15 tại cửa số 25)

Carry - on – Hành lý xách tay

Mỗi hàng máy bay sẽ quy định trọng lượng hành lý xách tay tối đa mà mỗi hành khách được mang lên máy, thông thường là từ 7 – 8 kg.

- I’m sorry, we will have to put it under the plane with the rest of the luggage because your carry on is too heavy.

(Tôi xin lỗi, chúng tôi sẽ phải cho túi xuống cùng với những hành lý khác bởi vì hành lý xách tay của bạn quá nặng.

Oversized baggage/ Overweight baggage - Hành lý quá cước, quá cỡ

Hành khách chỉ được mang theo hành lý ký gửi nặng 20 kg trở xuống. Nếu hành lý nặng hơn hoặc có kích thước lớn hơn quy định thì phải trả thêm phí.

Fragile - Dễ vỡ

Nếu hành lý ký gửi của bạn có vật dụng dễ vỡ, bạn có thể dán chữ "Fragile" trên hành lý để nhân viên phụ trách vận chuyển hành lý cẩn thận hơn.

Liquids - chất lỏng

Là mọi thứ ở dạng lỏng như nước, nước hoa, kem nền. Tất cả các sân bay không cho phép khách hàng mang quá 100 ml chất lỏng lên máy bay. Tất cả chất lỏng cần được để trong hành lý ký gửi.

Conveyor belt/ carousel/ baggage claim - Băng chuyền hành lý/ Băng chuyền/ Nơi lấy hành lý.

Sau khi máy bay hạ cánh, hành lý ký gửi của hành khách sẽ được di chuyển trên băng chuyên hành lý.

- All passengers arriving from Korea can pick up their luggage from carousel 6. (Tất cả hành khách đến từ Hàn Quốc có thể lấy hành lý ở băng chuyền số 6)

Những từ vựng tiếng Anh thường dùng ở sân bay

Board - Lên tàu bay

- All passengers on Vietjet Air flight AZ435 must go to the gate. The plane will begin boarding in 5 minutes. (Tất cả hành khách đi chuyến bay AZ435 của hãng hàng không Vietjet Air xin mời ra cổng. Máy bay sẽ bắt đầu mở cửa cho khách lên trong 5 phút nữa)

Boarding time - Giờ lên tàu bay

- Boarding will begin in approximately 5 minutes. We ask all families with young children to move to the front of the line (Giờ lên tàu sẽ bắt đầu trong 5 phút nữa. Xin mời các gia đình có con nhỏ di chuyển lên phía trước hàng).

Delayed - bị trễ, bị hoãn chuyến

- Ladies and gentlemen, this is an announcement that flight AZ435 has been delayed. Your new departure time is 3.15. (Thưa quý ông quý bà, đây là thông báo cho chuyến bay AZ435 đã bị hoãn. Giờ khởi hành mới của các bạn là 3:15).

Overhead locker - ngăn đựng hành lý xách tay trên máy bay

Excuse me, could you help me put my luggage in the overhead locker? (Xin lỗi, bạn có thể đặt giúp túi hành lý của tôi lên ngăn hàng lý được không?)

Ms. Smile

Theo nguồn Vnexpress

Tags:
Những từ vựng tiếng Anh thường dùng ở sân bay
4.8 (148 đánh giá)
KIẾM TIẾN VỚI HOTELJOB.VN