Notes ngay “từ điển” 500+ từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp

Làm việc trong môi trường bếp khách sạn - nhà hàng, đặc biệt là nơi có Bếp trưởng hay cấp trên là người nước ngoài thì việc “bỏ túi” cho mình vốn tiếng Anh cơ bản là điều vô cùng cần thiết. Cùng Hoteljob.vn tìm hiểu list từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp thông dụng nhé!

Nghề đầu bếp: Vì sao nên biết tiếng Anh?

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp
Làm bếp cũng cần biết tiếng Anh

►Từ vựng về thiết bị nấu nướng

Rice cooker

→ Nồi cơm điện

Refrigerator/ fridge

→ Tủ lạnh

Freezer

→ Tủ đá

Oven

→ Lò nướng

Microwave oven

→ Lò vi sóng

Roaster/ roasting pan

→ Lò quay

Toaster

→ Máy nướng bánh mì

Waffle iron 

→ Máy nướng bánh tổ ong

Stove

→ Bếp nấu

Raclette grill

→ Bếp nướng tại bàn

Kettle

→ Ấm đun nước

Pressure cooker

→ Nồi áp suất

Slow cooker

→ Nồi hầm

Blender

→ Máy xay sinh tố

Juicer

→ Máy ép hoa quả

Hamburger press

→ Máy ép nhân hamburger

Mixer

→ Máy trộn

Food processor

→ Máy xay cắt trộn thực phẩm

Salad spinner

→ Máy trộn salad

Garlic press

→ Máy xay tỏi

Pepper mill

→ Máy xay tiêu

Egg beater

→ Máy đánh trứng

Coffee maker

→ Máy pha cà phê

Percolator

→ Bình lọc pha cà phê

Coffee grinder

→ Máy nghiền cafe

Water filter

→ Máy lọc nước

Yogurt maker

→ Máy làm sữa chua

...

→ ...
Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp
Pressure cooker là nồi áp suất

►Từ vựng về dụng cụ nấu nướng

Cabinet

→ Tủ

Spice rack

→ Kệ gia vị

Apron

→ Tạp dề

Kitchen scales

→ Cân thực phẩm

Broiler/ Grill/ Barbecue grill

→ Vỉ sắt nướng thịt

Trivet

→ Giá ba chân

Pot holder

→ Miếng lót nồi

Oven cloth

→ Khăn lót lò

Oven gloves

→ Găng tay dùng cho lò sưởi

Tray

→ Cái khay, mâm

Kettle

→ Ấm nước

Saucepan

→ Cái nồi

Pot

→ Nồi to

Steamer

→ Nồi hấp

Fondue pot

→ Nồi lẩu

Pan

→ Chảo

Frying pan

→ Chảo rán

Crepe pan

→ Chảo rán bánh kếp

Sauce pan

→ Chảo nhỏ có lòng trũng

Spatula

→ Dụng cụ trộn bột

Icing spatula

→ Đồ phết kem

Pastry bag

→ Túi nặn kem

Rolling pin

→ Cái cán bột

Baster/ Basting brush

→ Chổi phết

Chopping board

→ Thớt

Kitchen foil

→ Giấy bạc gói thức ăn

Corer 

→ Đồ lấy lõi hoa quả

Tea towel

→ Khăn lau chén

Burner

→ Bật lửa

Bottle opener

→ Cái mở chai bia

Corkscrew

→ Dụng cụ khui rượu

Tin opener/ Can opener

→ Cái mở nắp hộp

Colander

→ Cái rổ

Grater/ cheese grater

→ Cái nạo

Sieve/ strainer

→ Cái rây (để lọc)

Cheese cloth

→ Vải lọc

Whisk

→ Cái đánh trứng thủ công

Hand mixer

→ Máy trộn bằng tay

Mixing bowl 

→ Bát trộn thức ăn

Tongs

→ Cái kẹp

Peeler

→ Dụng cụ bóc vỏ củ quả

Knife

→ Dao

Carving knife

→ Dao lạng thịt

Peeler

→ Dao lột vỏ

Paring knife

→ Dao Thái Lan

Washing-up liquid

→ Nước rửa bát

Scouring pad/ scourer

→ Miếng rửa bát

Jar

→ Lọ thủy tinh

Jug

→ Cái bình rót

Baking pan/ Baking sheet

→ Khay nướng bánh

Grater

→ Đồ bào, mài

Grinder

→ Cối xay

Ladle

→ Muôi, vá

Infuser

→ Đồ lọc trà

Rolling pin

→ Đồ cán bột

Measuring cup

→ Ly định lượng

Measuring spoon

→ Muỗng định lượng

Mortar and Pestle 

→ Cối và chày

Nut cracker

→ Đồ kẹp để tách đôi các loại hạt

Scissors

→ Kéo

Poultry shears

→ Kéo lưỡi cong (để cắt thịt)

Skewer

→ Cây xiên thịt

Charcoal grill

→ Lò nướng bằng than

Cookbook

→ Sách hướng dẫn nấu ăn

...

→ ,,,
Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp
Corer là dụng cụ lấy lõi hoa quả

►Từ vựng về dụng cụ ăn uống

Chopsticks

→ Đũa

Soup ladle

→ Cái môi (để múc canh)

Spoon

→ Thìa, muỗng

Dessert spoon

→ Thìa ăn đồ tráng miệng

Ice-cream scoop

→ Muỗng tròn để múc kem

Soup spoon

→ Thìa ăn súp

Tablespoon

→ Thìa to

Teaspoon

→ Thìa nhỏ (để uống trà)

Wooden spoon

→ Thìa gỗ

Fork

→ Dĩa

Crockery

→ Bát đĩa sứ

Plate

→ Đĩa

Cup

→ Chén

Saucer

→ Đĩa đựng chén/ tách

Bowl

→ Bát

Ramekin

→ Bát nhỏ đựng nước chấm

Steak knife

→ Dao cắt bít-tết

Pizza cutter

→ Dao cắt bánh pizza

Pizza stone

→ Khay đặt bánh pizza

Glass

→ Cốc thủy tinh

Mug

→ Cốc cà phê

Salt shaker

→ Lọ rắc muối

Carafe 

→ Bình nước để ở bàn ăn

Pitcher

→ Bình rót

Tea kettle

→ Ấm trà

Ice bucket

→ Xô đựng đá

...

→ ...
Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp
Crockery là bát đĩa sứ

►Từ vựng về trạng thái món ăn

Fresh

→ Tươi, tươi sống

Rotten

→ Thối rữa; đã hỏng

Off

→ Ôi; ương

Stale

→ Cũ, để đã lâu

Mouldy

→ Bị mốc; lên meo

Tender

→ Không dai; mềm

Tough

→ Dai; khó cắt; khó nhai

Under-done

→ Chưa thật chín, tái

Over-done or over-cooked

→ Nấu quá lâu; nấu quá chín

...

→ ...

►Từ vựng về mùi vị thức ăn

Sweet

→ Ngọt, có mùi thơm

Sickly

→ Tanh (mùi)

Sour

→ Chua, ôi thiu

Salty

→ Có muối; mặn

Tasty

→ Ngon; đầy hương vị

Delicious

→ Ngon miệng

Spicy

→ Cay

Hot

→ Nóng, cay nồng

Mild

→ Nhẹ (mùi)

Bland

→ Nhạt nhẽo

Poor

→ Chất lượng kém

Horrible

→ Khó chịu (mùi)

...

→ ...
Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp
Tasty là ý chỉ món ăn ngon, đầy hương vị

►Từ vựng về các hoạt động sơ chế và chế biến món ăn

Peel

→ Gọt vỏ, lột vỏ

Chop

→ Xắt nhỏ, băm nhỏ

Slice 

→ Xắt mỏng

Bone

→ Lọc xương

Mince

→ Băm, xay thịt

Soak

→ Ngâm nước, nhúng nước

Drain

→ Làm ráo nước

Marinate

→ Ướp

Mix

→ Trộn

Stir

→ Khuấy, đảo (trong chảo)

Blend

→ Hòa, xay (bằng máy xay)

Spread

→ Phết, trét (bơ, pho mai…)

Crush

→ Ép, vắt, nghiền

Grate

→ Bào 

Grease

→ Trộn với dầu, mỡ hoặc bơ

Knead

→ Nén bột

Measure

→ Đong

Beat

→ Đánh trứng nhanh

Bake

→ Đút lò

Barbecue

→ Nướng (thịt) bằng vỉ nướng và than

Fry

→ Rán, chiên

Bake

→ Nướng bằng lò

Boil 

→ Đun sôi, luộc

Steam

→ Hấp

Stir fry

→ Xào

Stew

→ Hầm

Roast

→ Rang

Grill

→ Nướng

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp
Steam là phương thức hấp chín món ăn

►Từ vựng về dụng cụ rửa dọn

Sink

→ Bồn rửa

Dishwasher

→ Máy rửa bát

Scourer/ Scouring pad

→ Máy rửa bát

Washing-up liquid

→ Nước rửa bát

Kitchen roll

→ Giấy lau bếp

Tea towel/ Dish cloth

→ Khăn lau bát

Bin

→ Thùng rác

...

→ ...

 

Tiếng Anh là ngôn ngữ thông dụng không chỉ trong giao tiếp mà cả trong công việc, điển hình như môi trường đặc thù của ngành dịch vụ du lịch - khách sạn. Đầu bếp muốn làm việc tốt và phát triển sự nghiệp nhanh nhất định phải trau dồi và tích lũy cho mình vốn tiếng Anh tối thiểu. Hy vọng list từ vựng chủ đề nhà bếp được Hoteljob.vn chia sẻ trên đây sẽ hữu ích!

Ms. Smile Tổng hợp

 

Tags:
Notes ngay “từ điển” 500+ từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp
4.7 (417 đánh giá)
KIẾM TIẾN VỚI HOTELJOB.VN