MỤC LỤC
Bạn là nhân viên Kế toán mới vào nghề và bị bỡ ngỡ bởi hàng loạt các từ tiếng Anh trong hóa đơn, chứng từ? Bạn loay hoay tìm kiếm nghĩa của chúng trên google dịch nhưng không mấy hiệu quả? Hiểu được điều này, Hoteljob.vn xin chia sẻ một số thuật ngữ - từ/ cụm từ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán để bạn tham khảo và áp dụng khi cần.
Bạn là nhân viên Kế toán Nhà hàng - Khách sạn và đang gặp khó khăn trong việc đọc - hiểu các thuật ngữ Kế toán chuyên ngành?
Vì sao nhân viên Kế toán Nhà hàng - Khách sạn phải đọc - hiểu được tiếng Anh?
-
Công việc Kế toán đòi hỏi phải tiếp xúc thường xuyên với các loại chứng từ, hóa đơn, kí hiệu và chữ viết tắt đa ngôn ngữ,... Vì vậy, nhân viên Kế toán, nhất là Kế toán Nhà hàng - Khách sạn phải trang bị vốn tiếng anh chuyên ngành cần thiết hỗ trợ cho công việc.
-
Môi trường làm việc ngành Nhà hàng - Khách sạn tạo điều kiện để nhân viên Kế toán tiếp xúc và giao tiếp bằng ngoại ngữ, nhất là tiếng Anh với cấp trên, đồng nghiệp và khách hàng; việc nghe-nói-đọc-viết một số từ tiếng Anh thông dụng và chuyên ngành giúp Kế toán tự tin hơn trong công việc, gây được ấn tượng với người đối diện giúp công việc diễn ra suôn sẻ, mở ra cơ hội thăng tiến cao.
Nắm rõ thuật ngữ chuyên ngành Kế toán bằng tiếng Anh giúp nhân viên Kế toán hoàn thành tốt công việc được giao
Thuật ngữ tiếng Anh dành cho Kế toán
- Thuật ngữ chuyên ngành Kế toán
|
|
- Ký hiệu viết tắt chuyên ngành Kế toán
-
BACS (The Bankers Automated Clearing Service): Dịch vụ thanh toán tự động giữa các ngân hàng
-
BGC (Bank GIRO Credit): Ghi có qua hệ thống GIRO
-
CGM (Cost of Goods Manufactured): Chi phí sản xuất chưa tính các chi phí khác
-
CGP (Cost of Good Production): Chi phí sản xuất cuối cùng, tính cho 1 sản phẩm
-
CHAPS (Clearing House Automated Payment System): Hệ thống thanh toán bù trừ tự động
-
COGS (Cost Of Goods Sold): Giá vốn hàng bán
-
EBIT (Earning Before Interest And Tax): Lợi nhuận trước lãi vay và thuế
-
EBITDA (Earnings Before Interest, Tax, Depreciation And Amortization): Lợi nhuận trước thuế, lãi vay và khấu hao
-
EFTPOS (Electronic Funds Transfer at Point Of Sale): Máy chuyển tiền điện tử lại điểm bán hàng
Nhân viên Kế toán cũng cần biết một số ký hiệu viết tắt thường gặp để áp dụng khi cần thiết
-
FIFO (First In First Out): Phương pháp nhập trước xuất trước
-
GAAP (Generally Accepted Accounting Principles): Các nguyên tắc Kế toán được chấp nhận chung
-
GIRO: hệ thống thanh toán nợ giữa các ngân hàng
-
IAS (International Accounting Standards): Tiêu chuẩn Kế toán quốc tế
-
IASC (International Accounting Standards Committee): Hội đồng Chuẩn mực Kế toán quốc tế
-
IBOS: Hệ thống trực tuyến giữa các ngân hàng
-
IFRS (International Financial Reporting Standards): Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế
-
LIFO (Last In First Out): Phương pháp nhập sau xuất trước
-
PIN (Personal Identification Number): Mã PIN, mã số định danh cá nhân
-
SWIFT (The Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunications): Tổ chức thông tin tài chính toàn cầu
- Công thức chuyên ngành Kế toán
-
Annual depreciation = Cost of assets – residual value (giá trị thanh lý thu hồi) / The amount of years of use life.
-
Carrying amount (Giá trị còn lại) = Cost – accumulated depreciation (= tổng – khấu hao lũy kế)
-
COGS (Giá vốn hàng bán) = Opening Inventory + Purchase – Closing Inventory
-
Cost of manufactured = Opening Work in progress + Sum of production cost – Closing Work in progress
-
Gross profit = Sales – cost of goods sold
-
Income tax expense = Income tax rate x PBIT
-
Mark-up profit rate = (Sales – COGS)/ COGS
-
Margin profit rate = (Sales – COGS)/ Sales
-
Profit after tax = PBIT – Income tax expense
-
Purchase = Closing Trade Payable – Opening Trade Receivable + Received Discount + Cash paid to supplier + Contra between trade receivable and trade payable
(= số dư nợ phải trả cuối kỳ – số dư nợ phải trả đầu kỳ + các khoản chiết khấu nhận được + Các khoản tiền nợ trả cho nhà cung cấp + bù trừ giữa nợ phải thu và nợ phải trả.)
-
…
Hy vọng những thông tin mà Hoteljob.vn chia sẻ trên đây sẽ giúp nhân viên Kế toán mới vào nghề bước đầu làm quen với những thuật ngữ chuyên ngành mới, tổng hợp các thuật ngữ liên quan, ghi nhớ và áp dụng vào công việc khi cần thiết. Nếu bạn còn biết các thuật ngữ chuyên ngành Kế toán khác, hãy chia sẻ với chúng tôi để làm đa dạng hơn vốn từ vựng trong ngành.
Xem thêm: 7 Nguyên tắc Kế toán cơ bản bạn cần biết
Ms. Smile
Hãy để hoteljob.vn giúp bạn có được công việc tốt nhất!
- Nâng cao khả năng tìm kiếm việc làm
- Kết nối gần hơn với Nhà tuyển dụng
- Chia sẻ việc làm với người thân, bạn bè
Hãy để hoteljob.vn tìm nhân sự tốt nhất cho bạn!
- Hiệu quả (Effective): Tuyển đúng người - Tìm đúng việc
- Am hiểu (Acknowledge): Từng ứng viên và doanh nghiệp trong ngành nhà hàng - khách sạn
- Đồng hành (Together): Cùng sự phát triển của doanh nghiệp và sự nghiệp của ứng viên