Tiếng anh cho nhà hàng, khách sạn: Tên gọi các loại rau củ và thức uống

Tiếng Anh cho nhà hàng - khách sạn tiếp tục với chuyên đề các bài viết về món ăn trong nhà hàng. Tiếp theo đây, chúng tôi sẽ tổng hợp và chia sẻ danh sách các từ vựng mà bạn chắc chắn không thể bỏ qua, liên quan đến các loại rau củ và đồ uống trong nhà hàng, khách sạn. Nào, cùng lấy sổ tay để ghi lại nhé!

1. Các loại rau củ (vegetable)

Các loại rau củ thường được sử dụng ở các món ăn trong nhà hàng rất đa dạng, chủ yếu phụ thuộc vào loại thức ăn đặc thù của mỗi nhà hàng đó. Tuy nhiên, chắc chắn bạn phải biết được các loại rau củ sau đây, bởi chúng khá phổ biến và được sử dụng nhiều không chỉ trong nhà hàng mà cả cuộc sống thường ngày nữa nhé!

vegetable

rau củ

tomato

cà chua

potato

khoai tây

carrot

cà rốt

corn

ngô, bắp

mushroom

nấm

french beans

đậu que (đậu đũa)

peas

đậu Hà Lan

spinach

rau chân vịt

broccoli

súp lơ

cauliflower

bông cải trắng

cabbage

bắp cải

onion

hành tây

spring onion

hành lá

almonds

hạnh nhân

asparagus

măng tây

aubergine

cà tím

beansprouts

giá đỗ

beetroot

củ dền đỏ

celery

cần tây

cucumber

dưa leo

pumpkin

bí ngô

radish

củ cải

lettuce

xà lách

leek

tỏi tây


2. Các loại quả (Fruit)

Những thức quả bổ dưỡng, tươi mát, không thể thiếu trong món tráng miệng của mỗi nhà hàng. Thực tế thì tùy theo mùa, nhà hàng sẽ phục vụ các loại quả khác nhau. Tuy nhiên các loại quả sau đây chắc chắn bạn không-thể-không biết:

Avocado

Apple

táo

Apricot

Orange

cam

Banana

chuối

Grape

nho

Grapefruit (or pomelo)

bưởi

Starfruit

khế

Mango

xoài

Pineapple

dứa, thơm

Mangosteen

măng cụt

Mandarin (or tangerine)

quýt

Kiwi fruit

kiwi

Kumquat

quất, quật

Jackfruit

mít

Durian

sầu riêng

Lemon

chanh vàng

Lime

chanh vỏ xanh

Papaya (or pawpaw)

đu đủ

Soursop

mãng cầu siêm

Custard-apple

mãng cầu (na)

Plum

mận

Peach

đào

Cherry

anh đào

Sapota

sapôchê

Rambutan

chôm chôm

Coconut

dừa

Guava

ổi

Pear

Fig

sung

Dragon fruit

thanh long

Melon

dưa

Watermelon

dưa hấu

Lychee (or litchi)

vải

Longan

nhãn

Pomegranate

lựu

Berry

dâu

Strawberry

dâu tây

Passion-fruit

chanh dây

Persimmon

hồng

Tamarind

me

Cranberry

quả nam việt quất

Jujube

táo ta

Dates

quả chà là

Ambarella

cóc

Indian cream cobra melon

dưa gang

Cantaloupe

dưa vàng

Honeydew

dưa xanh

Malay apple

điều

Star apple

vú sữa

Honeydew melon

dưa bở ruột xanh

Blackberries

mâm xôi đen

Raisin

nho khô


3. Các loại đồ uống và món tráng miệng

Có khi nào bạn nhìn vào thực đơn tiếng Anh với các món đồ uống, tráng miệng mà không biết chọn gì vì không hiểu ý nghĩa của các món? Hãy bổ sung ngay danh sách từ vựng tiếng Anh cho nhà hàng - khách sạn với một số các từ vựng như sau:

+ Các món tráng miệng (Dessert):

apple pie

bánh táo

cheesecake

bánh phô mai

ice-cream

kem

cocktail

cốc-tai

fruit

trái cây

mixed fruits

trái cây đĩa

yoghurt

sữa chua

biscuits

bánh quy

+ Các loại đồ uống (Drinks and Beverages):

Juice

nước ép trái cây

Smoothies

sinh tố

Tea

trà

ice tea

trà đá

green tea

trà xanh

beer

bia

wine

rượu

sparkling water

nước có ga

coke

nước ngọt

cocoa

ca cao

coffee

cà phê

lemonade

nước chanh

milk

sữa

milkshake

sữa lắc

soda

nước sô-đa

 

Vẫn còn rất nhiều những từ vựng tiếng Anh thông dụng khác chưa thể tổng hợp hết chỉ trong 1 bài. Tổng hợp để ghi nhớ và áp dụng vào thực tế giao tiếp là cần thiết, không chỉ đối với những ai đang làm công việc phục vụ khách mà bất kỳ ai cũng nên trang bị cho mình vốn từ vựng từ cơ bản, thông dụng đến nâng cao, chuyên ngành.

Hy vọng, bài viết mà Hoteljob.vn chia sẻ hữu ích cho các bạn. Hãy cùng theo dõi các kỳ tiếp theo để bổ sung thêm vốn Tiếng Anh cho mình nhé!

Tags:
Tiếng anh cho nhà hàng, khách sạn: Tên gọi các loại rau củ và thức uống
4.8 (368 đánh giá)
KIẾM TIẾN VỚI HOTELJOB.VN