Tiếng anh cho nhà hàng, khách sạn: Danh sách các cụm động từ thường dùng

Các cụm động từ trong tiếng anh (Phrasal verb) là sự kết hợp của một động từ (verb) cùng một giới từ (Preposition) tạo thành một cụm từ mang nghĩa hoạt động nhất định. Thường các cụm động từ này kết hợp không có quy tắc nhất định, do vậy các bạn muốn cải thiện vốn tiếng anh cho nhà hàng, khách sạn thì bắt buộc phải thuộc lòng các từ sau:

1. Một số cụm động từ sử dụng trong nhà hàng

  • Eat out:  to dine at a restaurant rather than at home. (Đi ăn ở ngoài (nhà hàng, quán ăn…) khác với ăn ở nhà).
  • Chop up: to cut into small pieces. (Cắt một vật gì đó ra thành từng miếng nhỏ).
  • Fry up: (verb) to cook (food) in fat or oil. (khi dùng là động từ nó có nghĩa chiên, xào, là các cách chế biến món ăn bằng dầu, mỡ).
  • Fry up: (noun) a dish or meal of fried food (food cooked in fat or oil) (khi dùng là danh từ nó có nghĩa là món chiên, xào…, món được chế biến bằng cách làm chín từ dầu, mỡ)
  • Plate up: to put food that are ready to be served on a plate. (Trình bày các món ăn đã được nấu chín ra đĩa).
  • Tuck into: to eat food with enthusiasm because you like it or because you are hungry. (Ăn ngấu nghiến, không dừng lại vì người ăn rất thích món ăn đó hoặc vì tình trạng đói kéo dài).
  • Splash out: to spend money freely on something (Chi tiêu một cách hào phóng cho cái gì đó).
  • Boil over: when liquid in a pot starts to come out over the top. (Hiện tượng trào ra ngoài do chất lỏng bị nấu quá sôi)
  • Peel off: to remove the skin from a vegetable or fruit (Lột, hoặc gọt vỏ các loại củ, quả).
  • Slice up: to cut something into slices. (Thái một vật, món ăn thành từng lát mỏng).

2. Một số mẫu câu sử dụng các cụm động từ trên

  • John and Lucy decided to eat out on their weekends. (John và Lucy quyết định ra ngoài ăn trong ngày nghỉ cuối tuần).
  • The chef is going to chop up the carrots and potatoes and cook the soup. (Bếp trưởng sẽ thái nhỏ cà rốt và khoai tây và nấu súp).
  • They don’t like fry up because they make them fatter. (Họ không thích các món chiên vì chúng khiến họ béo lên).
  • Anna deceided to fry up the vegetables instead boiling them. (Anna đã quyết định xào rau thay vì luộc chúng).
  • Tom have to plate up the beefsteak quickly to finish the dish in time (Tom phải bày món bít tết ra đĩa thật nhanh để hoàn thành món ăn cho kịp giờ).
  • Look! The soup is boiling over. (Nhìn kìa! Món súp quá sôi quá, trào cả ra ngoài rồi).
  • Can you peel off these apples for me? My hands are dirty. (Gọt táo giúp tôi với nhé? Tay tôi đang bẩn quá).

Chúc các bạn áp dụng thành công nhé!

Tags:
Tiếng anh cho nhà hàng, khách sạn: Danh sách các cụm động từ thường dùng
4.1 (321 đánh giá)
KIẾM TIẾN VỚI HOTELJOB.VN