MỤC LỤC
- Deep cleaning là gì trong khách sạn?
- Deep cleaning khác gì so với Routine cleaning?
- Khi nào cần Deep cleaning?
- Phạm vi & hạng mục Deep cleaning theo khu vực
- Quy trình Deep cleaning chuẩn SOP (8 bước)
- Nhân sự, phân công & đào tạo
- Hóa chất & thiết bị dùng cho Deep cleaning
- An toàn lao động & môi trường làm việc khi Deep cleaning
- Kiểm soát chất lượng & KPI gợi ý cho Deep cleaning
- Mẫu lịch Deep cleaning tham khảo
- Lỗi thường gặp & cách khắc phục khi Deep cleaning
Trong hoạt động kinh doanh khách sạn, “sạch” không chỉ dừng lại ở yêu cầu gọn gàng mắt thường nhìn thấy mà phải đảm bảo mọi không gian, ngóc ngách phục vụ khách đều phải “sạch”. Tức, tiến hành quá trình Deep cleaning, cùng với công việc làm vệ sinh hàng ngày.
Vậy cụ thể Deep cleaning là gì? Tại sao phải tiến hành Deep cleaning trong khách sạn? Quy trình Deep cleaning chuẩn SOP thế nào? Lưu ý gì khi thực hiện Deep cleaning?... Tất cả những thắc mắc này sẽ được Hoteljob.vn giải đáp chi tiết ngay sau đây.
Deep cleaning là gì trong khách sạn?
Deep cleaning (dịch nghĩa: làm sạch sâu) là một chuỗi công việc - hoạt động vệ sinh chuyên sâu - toàn diện, đi vào các điểm “khó nhằn” mà vệ sinh thường ngày (Routine cleaning) hay bỏ sót.
Deep clean thường tiến hành theo kế hoạch (định kỳ hoặc theo đợt) nhằm xử lý tất cả các bề mặt/ khe kẽ/ khu vực cao - thấp - khuất; kèm khử khuẩn, tẩy cặn, khử mùi, đánh bóng, giặt thảm - rèm - nệm, làm sạch thiết bị và chi tiết nội thất… Hoạt động này được giám sát chặt chẽ, có kiểm soát chất lượng và bàn giao chi tiết cho những cá nhân có liên quan.
Deep cleaning khác gì so với Routine cleaning?
Tiêu chí |
Deep cleaning |
Routine cleaning |
Mức độ |
Sâu - kỹ - toàn diện |
Duy trì cơ bản |
Tần suất |
Theo đợt (tuần/tháng/quý/mùa) |
Hằng ngày/ca |
Thời gian & nhân lực |
Dài hơn, cần “cô lập” khu vực/phòng phải vệ sinh |
Nhanh chóng |
Thiết bị & hóa chất |
Chuyên dụng (máy giặt thảm, hơi nước, chất tẩy cặn, diệt khuẩn…), có độ tẩy rửa mạnh hơn |
Cơ bản |
Kết quả |
Nâng chuẩn vệ sinh - an toàn - thẩm mỹ, kéo dài tuổi thọ tài sản. |
Cơ bản theo yêu cầu vệ sinh mỗi ngày |
Khi nào cần Deep cleaning?
-
Theo kế hoạch định kỳ: hàng tuần (PA), hàng tháng/quý (phòng khách), theo mùa (trước/ sau cao điểm), vệ sinh “tổng lực” năm.
-
Theo hiện trạng: phòng OOO/OD, sau sửa chữa/cải tạo, sau sự cố (ẩm mốc, mùi, tràn nước), sau bùng phát dịch bệnh, trước đoàn quan trọng/kiểm định.
-
Theo dữ liệu: điểm QA giảm, tần suất phàn nàn tăng, ATP/kiểm tra dạ quang kém.

Phạm vi & hạng mục Deep cleaning theo khu vực
Tuỳ theo từng khu vực, vị trí Deep cleaning khác nhau mà công việc vệ sinh chuyên sâu tại các hạng mục sẽ khác nhau tương ứng. Cụ thể:
+ Buồng phòng (Guestroom)
-
Trần – tường – góc cao: quét mạng nhện, high-dusting, lau đèn, miệng gió, đầu sprinkler.
-
Cửa – khung – bản lề: tẩy ố, khử gỉ, bôi trơn.
-
Đồ gỗ/đồ bọc: hút bụi khe, lau dưỡng gỗ, shampoo sofa/ghế/đầu giường bọc nỉ.
-
Rèm – voan – rail: giặt/steam, vệ sinh ray.
-
Kính – gương – cửa sổ: tẩy khoáng nước, đánh bóng viền kim loại.
-
Thiết bị minibar/két/cafe: tháo khay, tẩy cặn, khử mùi.
-
WC: tẩy cặn canxi (descale), xử lý grout/ron bằng hơi nước, vệ sinh sàn – vách kính tắm chống bám nước.
-
Sàn – thảm: hút bụi cạnh chân tường, carpet extraction, xử lý vết bẩn cục bộ, đánh bóng sàn cứng.
-
Ban công: rêu mốc, thoát nước, kính lan can.
-
Khử mùi – thông gió: ozone/ion hóa (nếu SOP cho phép), mở thông gió đủ thời gian.
+ Khu vực công cộng (Public Areas)
-
Trần cao/đèn chùm, signage, thang máy/thang bộ, tay vịn – inox, cửa quay, stone care sảnh (strip–seal–polish), thảm sảnh (extraction), nhà vệ sinh công cộng (ATP/pass fail), khu vực hút thuốc (khử mùi, tro bụi).
+ Nhà hàng – Bếp (F&B & Kitchen)
-
Degreasing hệ thống hút mùi/máng hứng mỡ/hood & filter, tẩy dầu sàn bếp, vệ sinh tường gạch men, khử cặn bồn rửa, khử khuẩn thớt – dao theo mã màu, xả đá – khử khuẩn tủ mát/tủ đông, descale máy rửa chén – bình đun, kiểm tra bẫy mỡ/thoát sàn.
-
Khu phục vụ: ghế – bàn – chân bàn, menu, quầy bar (đầu vòi beer, vòi soda), máy xay – máy pha.
+ BOH, Spa – Gym, Hồ bơi
-
Kho – phòng đồ vải: 5S, kệ – pallet, diệt mối mọt;
-
Spa-Gym: máy tập (khử mồ hôi – muối), phòng xông (nấm mốc), khăn – locker;
-
Hồ bơi: mép gạch, phòng máy lọc, kiểm soát rêu tảo, vệ sinh ghế hồ bơi – dù che.
+ Kỹ thuật (M&E – HVAC)
-
Miệng gió – lưới lọc AHU/FCU, coil cleaning theo SOP, tủ điện (chỉ kỹ thuật làm), bơm – thoát sàn, niêm phong/silicone chống thấm vị trí xuống cấp.
Quy trình Deep cleaning chuẩn SOP (8 bước)
Bao gồm:
-
Lập kế hoạch: phạm vi – tiêu chuẩn – tần suất – phân công – thời lượng dự kiến – rủi ro – phương án dự phòng.
-
“Cô lập” khu vực: treo biển, khóa từ/Out-of-Order, che phủ đồ vật, tháo tranh/đồ rời theo danh mục.
-
Làm khô – cao xuống thấp: high-dusting, hút bụi khe, tháo vệ sinh lưới gió, đèn, đầu phun.
-
Làm ướt – hóa chất: degreaser/descaler/disinfectant đúng pH – tỉ lệ pha – thời gian tiếp xúc; chà rửa – tráng – sấy.
-
Xử lý bề mặt mềm: giặt thảm – sofa – rèm (test điểm ẩn), sấy – thông gió đạt chuẩn.
-
Bảo trì nhẹ (Light Maintenance): siết ốc, thay ron, bơm silicon, thay bóng/remote/đệm cao su, báo WO hạng mục vượt thẩm quyền.
-
Dàn dựng – set up: trả đồ về layout chuẩn, staging amenity, khử mùi – kiểm tra ánh sáng – âm mùi.
-
Nghiệm thu – bàn giao: checklist + ảnh trước/sau, ký duyệt Tổ trưởng – Giám sát, cập nhật PMS/CMMS, mở bán phòng.
Nhân sự, phân công & đào tạo
-
Tổ 2-4 người/phòng (Room Attendant, Public Area, hỗ trợ kỹ thuật khi cần), 1 Team Leader phụ trách nhiều tổ.
-
Thời lượng tham khảo: 90-180 phút/phòng tiêu chuẩn (tùy hiện trạng, vật liệu, hạng sao).
-
Đào tạo bắt buộc: mã màu khăn – dụng cụ, đọc SDS, pha hóa chất an toàn, vận hành máy, xử lý sự cố tràn đổ – kim tiêm – thủy tinh vỡ, quy trình báo cáo sự cố tài sản.
Hóa chất & thiết bị dùng cho Deep cleaning
- Hóa chất thường dùng (ví dụ) có:
-
Alkaline degreaser (tẩy dầu mỡ bếp, bề mặt bẩn nặng),
-
Acidic descaler (tẩy cặn canxi/vệt nước cứng),
-
Disinfectant đạt chuẩn tiếp xúc bề mặt (theo nhãn),
-
Enzymatic spotter (vết hữu cơ: rượu vang, cà phê, máu),
-
Glass cleaner, Stainless steel polish, Wood care, Stone sealer.
- Lưu ý: đọc SDS, thử trên điểm ẩn, tuân thủ thời gian tiếp xúc (dwell time), trung hòa/ xả sạch đúng quy định vật liệu.
- Thiết bị: máy hút bụi công nghiệp, máy giặt thảm/extractor, máy chà sàn, steam cleaner, máy đánh bóng sàn đá, máy ozone/ion (nếu SOP cho phép), thang – giàn giáo, bộ dụng cụ vi sợi (microfiber) mã màu.
An toàn lao động & môi trường làm việc khi Deep cleaning
-
PPE: găng, kính, khẩu trang, ủng chống trượt; biển báo sàn ướt; dây chắn khu vực.
-
Thông gió khi dùng hóa chất; khóa nguồn/Lockout–Tagout thiết bị bếp/kỹ thuật trước vệ sinh.
-
Quản lý chất thải: dầu mỡ, khăn bẩn, nước thải hóa chất theo quy định; hạn chế VOC, ưu tiên hóa chất xanh.
-
Tiết kiệm tài nguyên: đầu phun tiết kiệm, giặt khăn theo mẻ, thu hồi nước xả máy.
Kiểm soát chất lượng & KPI gợi ý cho Deep cleaning
-
Checklist nghiệm thu theo khu vực – vật liệu – ảnh trước/sau.
-
Đo kiểm: ATP/đèn dạ quang điểm chạm cao (tay nắm, công tắc), điểm sàn/đá (bóng, vết xước).
-
KPI:
-
% phòng/khu vực deep cleaned đúng kế hoạch,
-
Điểm QA nội bộ ≥ ngưỡng (ví dụ 90/100),
-
Tỷ lệ rework < 5%,
-
Complaint rate vệ sinh sau deep < 0.5%,
-
Downtime phòng (giờ) trong giới hạn cho phép,
-
Chi phí hóa chất/phòng & giờ công/phòng theo ngân sách.
-
Mẫu lịch Deep cleaning tham khảo
Mỗi cơ sở kinh doanh sẽ linh hoạt tính toán và cân đối các khâu để xây dựng một kế hoạch Deep cleaning tối ưu nhất. Sau đây là mẫu lịch Deep Cleaning “phổ thông” phù hợp với nhiều khách sạn để bạn tham khảo và điều chỉnh thực tế cho phù hợp:
-
Hàng tuần (PA): nhà vệ sinh công cộng toàn khách sạn (descale), high-dusting khu lễ tân, thảm sảnh (spot).
-
Hàng tháng: 20–25% phòng ở mỗi cụm (xoay vòng 4–5 tháng/chu kỳ), khu hành lang – kho vải.
-
Hàng quý: giặt rèm – sofa khu vực công cộng, đánh bóng sàn đá sảnh, hood bếp.
-
Theo mùa: trước cao điểm: tất cả phòng suite, ban công – kính mặt ngoài trong phạm vi an toàn.
Lỗi thường gặp & cách khắc phục khi Deep cleaning
-
Pha hóa chất sai tỉ lệ → đào tạo lại, dán chart pha tại kho.
-
Không xả/ trung hòa kỹ → bề mặt ố/nhờn → thêm bước rinse & kiểm tra chéo.
-
Bỏ sót điểm chạm cao (tay nắm, remote) → thêm vào checklist & ATP test.
-
Thiếu thông gió/sấy → ẩm mốc, mùi → quy định thời gian sấy bắt buộc.
-
Không ghi nhận CMMS/PMS → trùng lặp, thiếu kế hoạch → bắt buộc log, ảnh chứng từ.

Deep cleaning là chuẩn vệ sinh chiến lược của khách sạn: không chỉ “sạch hơn” mà còn an toàn hơn, bền tài sản hơn, hiệu quả vận hành hơn. Áp dụng đúng SOP, lịch trình khoa học, hóa chất - thiết bị phù hợp, kiểm soát chất lượng bằng KPI rõ ràng… sẽ giúp đội ngũ duy trì tiêu chuẩn thương hiệu, nâng trải nghiệm khách hàng và cải thiện doanh thu bền vững.
Hy vọng bài viết chi tiết trên đây của Hoteljob.vn đã giúp bạn hiểu cặn kẽ Deep cleaning là gì và những thông tin hữu ích liên quan. Hotelier cần thêm các kiến thức chuyên ngành nghề khách sạn vui lòng truy cập website, vào mục “Cẩm nang nghề” để tìm hiểu thêm nhé!
Ms. Smile
Hãy để hoteljob.vn giúp bạn có được công việc tốt nhất!
- Nâng cao khả năng tìm kiếm việc làm
- Kết nối gần hơn với Nhà tuyển dụng
- Chia sẻ việc làm với người thân, bạn bè
Hãy để hoteljob.vn tìm nhân sự tốt nhất cho bạn!
- Hiệu quả (Effective): Tuyển đúng người - Tìm đúng việc
- Am hiểu (Acknowledge): Từng ứng viên và doanh nghiệp trong ngành nhà hàng - khách sạn
- Đồng hành (Together): Cùng sự phát triển của doanh nghiệp và sự nghiệp của ứng viên