MỤC LỤC
- SDS là gì?
- Mục đích của SDS là gì?
- Cấu trúc và ý nghĩa các mục trong SDS
- #1. Nhận dạng sản phẩm và nhà cung cấp (Identification)
- #2. Nhận dạng nguy cơ (Hazard Identification)
- #3. Thành phần/hóa chất cấu tạo (Composition/Information on Ingredients)
- #4. Biện pháp sơ cứu (First-aid Measures)
- #5. Biện pháp chữa cháy (Fire-fighting Measures)
- #6. Biện pháp xử lý khi tràn đổ (Accidental Release Measures)
- #7. Xử lý và lưu trữ (Handling and Storage)
- #8. Kiểm soát phơi nhiễm/PPE (Exposure Controls/Personal Protection)
- #9–16. Các mục kỹ thuật khác
- Cách đọc SDS nhanh và hiệu quả cho Housekeeping
- Lợi ích khi Housekeeping biết đọc SDS là gì?
- Lỗi thường gặp khi đọc/hiểu SDS là gì?
Trong công việc của nhân viên buồng phòng, việc sử dụng hóa chất vệ sinh là điều thường xuyên diễn ra. Tuy nhiên, nếu không hiểu SDS là gì - không biết cách đọc SDS thế nào thì nhân viên có thể gặp rủi ro về sức khỏe, an toàn lao động và làm hỏng tài sản khách sạn.
Bài viết này trên Hoteljob.vn sẽ định nghĩa chi tiết SDS là gì - hướng dẫn chi tiết cách đọc SDS… giúp Housekeeping sử dụng hóa chất hiệu quả và an toàn.
SDS là gì?
SDS (viết tắt của Safety Data Sheet) – Bảng dữ liệu an toàn hóa chất – là tài liệu tiêu chuẩn quốc tế do nhà sản xuất cung cấp, chứa thông tin về đặc tính hóa chất, nguy cơ, cách sử dụng, lưu trữ, xử lý và ứng phó khi có sự cố.
Đối với khách sạn, SDS thường đi kèm các sản phẩm như chất tẩy cặn, khử mùi, giặt thảm, đánh bóng, lau kính, khử khuẩn…
Mục đích của SDS là gì?
Hiển thị chi tiết SDS giúp:
-
Bảo đảm nhân viên hiểu rõ rủi ro khi sử dụng hóa chất tương ứng.
-
Hướng dẫn cách thao tác an toàn, bảo vệ sức khỏe cá nhân và môi trường.
-
Giúp bộ phận tuân thủ quy định về An toàn – Sức khỏe – Môi trường (OHS/ESG).
7 nguyên tắc an toàn khi sử dụng hoá chất vệ sinh Housekeeping cần biết
Cấu trúc và ý nghĩa các mục trong SDS
SDS thường gồm 16 mục tiêu chuẩn. Với nhân viên buồng phòng, bạn cần chú ý đặc biệt đến những phần sau:
#1. Nhận dạng sản phẩm và nhà cung cấp (Identification)
-
Tên hóa chất (Product name) và mã sản phẩm.
-
Công ty sản xuất/nhà cung cấp và số liên hệ khẩn cấp.
-
Ví dụ: “Bathroom Cleaner – Code 1234 – Hotline 24/7: 1800xxxx”.
#2. Nhận dạng nguy cơ (Hazard Identification)
-
Biểu tượng nguy hại (Pictograms): hình đầu lâu (độc), chấm than (kích ứng), ngọn lửa (dễ cháy)…
-
Cảnh báo (Signal word): “Danger” (Nguy hiểm) hoặc “Warning” (Cảnh báo).
-
Mô tả rủi ro: gây bỏng da, kích ứng mắt, độc khi hít phải hơi…
#3. Thành phần/hóa chất cấu tạo (Composition/Information on Ingredients)
-
Liệt kê các chất thành phần và nồng độ.
-
Giúp nhận biết tác nhân gây hại (ví dụ: Acid citric 10%, Sodium hypochlorite 5%).
#4. Biện pháp sơ cứu (First-aid Measures)
-
Nếu hóa chất bắn vào mắt → rửa ngay dưới vòi nước ít nhất 15 phút.
-
Nếu dính da → rửa bằng xà phòng, thay đồ bảo hộ.
-
Nếu hít phải hơi → di chuyển đến nơi thoáng khí, báo ngay giám sát.
#5. Biện pháp chữa cháy (Fire-fighting Measures)
-
Loại bình chữa cháy phù hợp (CO₂, bột, nước…).
-
Cảnh báo về khí độc khi cháy.
#6. Biện pháp xử lý khi tràn đổ (Accidental Release Measures)
-
Cách cô lập khu vực.
-
Dụng cụ cần dùng để thu gom, loại bỏ hóa chất tràn.
#7. Xử lý và lưu trữ (Handling and Storage)
-
Hướng dẫn pha loãng đúng tỷ lệ.
-
Bảo quản ở nhiệt độ, độ ẩm phù hợp, tránh ánh nắng trực tiếp.
#8. Kiểm soát phơi nhiễm/PPE (Exposure Controls/Personal Protection)
-
Loại găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang cần dùng.
-
Điều kiện thông gió khi sử dụng.
#9–16. Các mục kỹ thuật khác
(Dành cho bộ phận kỹ thuật, EHS, QA hoặc quản lý): đặc tính vật lý, tính ổn định, độc tính, thông tin môi trường, xử lý thải bỏ, vận chuyển, quy định pháp lý, thông tin bổ sung.

Cách đọc SDS nhanh và hiệu quả cho Housekeeping
Để đảm bảo làm việc hiệu quả và an toàn, trước khi tiếp xúc và sử dụng hoá chất vệ sinh, Housekeeping cần đọc kỹ SDS, bằng cách:
-
Xác định mục đích sử dụng → tìm đúng sản phẩm SDS tương ứng.
-
Nhìn biểu tượng nguy hại → nhận biết ngay rủi ro chính.
-
Đọc cảnh báo và biện pháp sơ cứu trước khi thao tác.
-
Kiểm tra tỷ lệ pha loãng ở phần Handling & Storage.
-
Chuẩn bị PPE đầy đủ theo hướng dẫn trong SDS.
-
Ghi nhớ số điện thoại khẩn cấp để báo cáo khi có sự cố.
Lợi ích khi Housekeeping biết đọc SDS là gì?
-
Bảo vệ sức khỏe bản thân: tránh bỏng, dị ứng, hít phải khí độc.
-
Bảo vệ tài sản khách sạn: tránh dùng sai hóa chất gây hỏng bề mặt.
-
Tuân thủ tiêu chuẩn an toàn: đạt yêu cầu kiểm định, audit, QA.
-
Giảm rủi ro pháp lý: tránh vi phạm quy định về hóa chất và môi trường.
Lỗi thường gặp khi đọc/hiểu SDS là gì?
Nhiều Housekeeping chủ quan hay cẩu thả trong công việc đã không đọc hoặc đọc không kĩ SDS gây nên những hậu quả không mong đợi cho bản thân, bộ phận, thậm chí cả khách sạn. Thường gặp nhất là:
-
Không đọc SDS trước khi dùng hóa chất mới.
-
Bỏ qua cảnh báo hoặc PPE vì nghĩ “đã quen dùng”.
-
Pha sai tỉ lệ gây giảm hiệu quả hoặc nguy hiểm.
-
Không lưu SDS tại nơi dễ thấy trong kho hoặc trolley.

Tóm lại, SDS là “tấm bản đồ” chỉ dẫn an toàn khi làm việc với hóa chất. Đối với nhân viên buồng phòng, hiểu chính xác SDS là gì - biết cách đọc SDS không chỉ giúp làm việc hiệu quả hơn mà còn bảo vệ chính mình, đồng nghiệp và khách. Khách sạn nên tổ chức đào tạo định kỳ, đặt bản SDS ở vị trí dễ tiếp cận và khuyến khích nhân viên đọc trước khi sử dụng hóa chất mới.
Hy vọng những chia sẻ chi tiết trên đây của Hoteljob.vn hữu ích với bạn, những Housekeeping mới vào nghề hoặc bạn trẻ đang trên hành trình tìm việc buồng phòng khách sạn.
Ms. Smile
Hãy để hoteljob.vn giúp bạn có được công việc tốt nhất!
- Nâng cao khả năng tìm kiếm việc làm
- Kết nối gần hơn với Nhà tuyển dụng
- Chia sẻ việc làm với người thân, bạn bè
Hãy để hoteljob.vn tìm nhân sự tốt nhất cho bạn!
- Hiệu quả (Effective): Tuyển đúng người - Tìm đúng việc
- Am hiểu (Acknowledge): Từng ứng viên và doanh nghiệp trong ngành nhà hàng - khách sạn
- Đồng hành (Together): Cùng sự phát triển của doanh nghiệp và sự nghiệp của ứng viên